Characters remaining: 500/500
Translation

centaure

Academic
Friendly

Từ "centaure" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, nơi "centaure" (hay "kỵ ") được mô tảmột sinh vật thân hình nửa người nửa ngựa. Cụ thể, phần trên của cơ thểngười phần dướingựa. Trong thần thoại, centaure thường được liên kết với sức mạnh, sự hoang đôi khisự khôn ngoan.

Giải thích từ "centaure":
  • Danh từ giống đực: "centaure" là danh từ giống đực trong tiếng Pháp.
  • Nghĩa cổ: Trong nghĩa cổ điển, từ này chỉ những sinh vật thần thoại nửa người nửa ngựa.
  • Sử dụng hiện đại: Ngày nay, từ "centaure" cũng có thể được sử dụng để chỉ hình ảnh hoặc biểu tượng của sức mạnh, tự do tính hoang .
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học nghệ thuật:

    • "Dans de nombreuses œuvres d'art, les centaures sont représentés comme des symboles de la nature sauvage." (Trong nhiều tác phẩm nghệ thuật, các centaure được miêu tả như là biểu tượng của thiên nhiên hoang .)
  2. Trong ngữ cảnh hiện đại:

    • "Le centaure est souvent utilisé dans les jeux vidéo comme un personnage puissant." (Centaure thường được sử dụng trong các trò chơi video như một nhân vật mạnh mẽ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Centaure (giống đực): Chỉ sinh vật nửa người nửa ngựa.
  • Centaurette (giống cái): Trong một số ngữ cảnh, có thể dùng để chỉ phiên bản nữ của centaure, nhưng không phổ biến.
  • Centaure (biểu tượng): Có thể chỉ những người hoặc đặc điểm mang tính chất hoang , mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
  • Héros (anh hùng): Một số centaure được coi là anh hùng trong thần thoại.
  • Bête (quái vật): Trong một số ngữ cảnh, centaure có thể được liên kết với quái vật do sức mạnh hoang của chúng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa, centaure có thể được dùng để biểu trưng cho những khía cạnh mâu thuẫn của con người, ví dụ như sự kết hợp giữa văn minh hoang .
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù "centaure" không nhiều idioms trực tiếp, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến sức mạnh tự do trong ngữ cảnh nghệ thuật văn hóa.

Tóm lại:

Từ "centaure" không chỉ đơn thuầnmột sinh vật trong thần thoại mà còn mang nhiều ý nghĩa giá trị văn hóa sâu sắc.

danh từ giống đực
  1. thần mình ngựa
  2. (từ , nghĩa ) kỵ giỏi

Comments and discussion on the word "centaure"