Characters remaining: 500/500
Translation

cervelle

Academic
Friendly

Từ "cervelle" trong tiếng Pháp có nghĩa là "não" hoặc "óc". Đâymột danh từ giống cái thường được dùng để chỉ bộ phận não bộ của con người, nơi diễn ra các hoạt động tư duy, cảm xúc nhận thức.

Định nghĩa nghĩa khác nhau:
  • Cervelle (danh từ giống cái): Bộ phận não, óc.
  • Các cách sử dụng thông thường:
    • "Avoir de la cervelle" có nghĩa đầu óc, thông minh.
    • "Tête sans cervelle" nghĩangười ngốc nghếch, không đầu óc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cervelle au beurre: Là một món ăn làm từ óc heo nấu với .

    • Ví dụ: "J'ai goûté la cervelle au beurre dans un restaurant français." (Tôi đã thử món óc trong một nhà hàng Pháp.)
  2. Avoir le cervelle en ébullition: Nghĩ rất nhiều, đầu óc đang làm việc tích cực.

    • Ví dụ: "Après avoir lu le livre, j'ai eu le cervelle en ébullition." (Sau khi đọc cuốn sách, đầu óc tôi đang sôi sục.)
  3. Brûler la cervelle à quelqu'un: Làm ai đó đau đầu hoặc bối rối.

    • Ví dụ: "Les problèmes mathématiques brûlent la cervelle à mes amis." (Những bài toán làm bạn tôi bối rối.)
  4. Rompre la cervelle: Làm cho ai đó choáng váng hoặc lúng túng.

    • Ví dụ: "La nouvelle l'a rompu la cervelle." (Tin tức đó làm ấy choáng váng.)
  5. Se creuser la cervelle: Suy nghĩ rất nhiều về một vấn đề.

    • Ví dụ: "Il faut se creuser la cervelle pour résoudre ce problème." (Chúng ta phải suy nghĩ rất nhiều để giải quyết vấn đề này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Esprit: Tâm trí, trí tuệ.
  • Intelligence: Sự thông minh.
  • Synonymes: "Tête" (đầu) khi dùng trong ngữ cảnh chỉ đến sự thông minh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Cela lui trotte dans la cervelle: Có nghĩađiều đó cứ ám ảnh trong đầu.

    • Ví dụ: "Cette idée me trotte dans la cervelle depuis longtemps." (Ý tưởng này cứ ám ảnh tôi từ lâu.)
  • Se faire sauter la cervelle: Tự tử.

    • Ví dụ: "Il a décidé de se faire sauter la cervelle." (Anh ấy đã quyết định tự tử.)
Chú ý:
  • "Cervelle" không chỉ dùng để chỉ não mà còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ tư duy hoặc khả năng suy nghĩ của một người.
  • Cần phân biệt giữa "cervelle" "tête". Mặc dù cả hai đều liên quan đến đầu tư duy, "cervelle" thường chỉ phần bên trong (não), trong khi "tête" có thể chỉ đến đầu nói chung.
danh từ giống cái
  1. óc
    • Coup qui fait jaillir la cervelle
      đánh làm phọt óc ra
    • Cervelle au beurre
      món óc
  2. trí óc; đầu óc
    • avoir le cervelle en ébullition
      suy nghĩ lung lắm
    • bruler la cervelle à quelqu'un
      bắn vỡ sọ ai
    • cela lui trotte dans la cervelle
      điều đó làm cho mất ăn mất ngủ
    • rompre la cervelle
      làm cho váng óc
    • se creuser la cervelle
      bóp óc suy nghĩ
    • se faire sauter la cervelle
      bắn vào đầu tự tử
    • tête sans cervelle
      người khờ dại
    • tourner la cervelle
      làm cho rối óc

Similar Spellings

Words Mentioning "cervelle"

Comments and discussion on the word "cervelle"