Từ "cervelle" trong tiếng Pháp có nghĩa là "não" hoặc "óc". Đây là một danh từ giống cái và thường được dùng để chỉ bộ phận não bộ của con người, nơi diễn ra các hoạt động tư duy, cảm xúc và nhận thức.
Cervelle au beurre: Là một món ăn làm từ óc heo nấu với bơ.
Avoir le cervelle en ébullition: Nghĩ rất nhiều, đầu óc đang làm việc tích cực.
Brûler la cervelle à quelqu'un: Làm ai đó đau đầu hoặc bối rối.
Rompre la cervelle: Làm cho ai đó choáng váng hoặc lúng túng.
Se creuser la cervelle: Suy nghĩ rất nhiều về một vấn đề.
Cela lui trotte dans la cervelle: Có nghĩa là điều gì đó cứ ám ảnh trong đầu.
Se faire sauter la cervelle: Tự tử.