Từ "surveillé" trong tiếng Pháp là tính từ, có nguồn gốc từ động từ "surveiller", nghĩa là "theo dõi", "giám sát". Khi nói về "surveillé", chúng ta thường liên tưởng đến việc được theo dõi, giám sát hoặc bảo vệ một cách chặt chẽ.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Résidence surveillée: Cụm từ này có nghĩa là "sự quản thúc ở một nơi". Nó được sử dụng để chỉ một tình huống mà một người bị buộc phải ở lại một địa điểm cụ thể và bị giám sát chặt chẽ.
Être en résidence surveillée: Câu này có nghĩa là "bị quản thúc ở một nơi".
Các biến thể và từ gần giống:
Surveiller (động từ): Theo dõi, giám sát.
Surveillance (danh từ): Sự giám sát.
Surveillant (danh từ): Người giám sát, người theo dõi.
Các từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Surveiller comme le lait sur le feu: Nghĩa là "theo dõi như sữa trên lửa", dùng để chỉ việc theo dõi một cách chặt chẽ, cẩn thận.
Être sous le regard de quelqu'un: Nghĩa là "dưới sự theo dõi của ai đó", ám chỉ việc bị giám sát.
Ví dụ nâng cao:
Dans certains pays, les prisonniers politiques sont souvent surveillés de près. (Tại một số nước, những tù nhân chính trị thường bị giám sát chặt chẽ.)
La sécurité de l'événement est surveillée par des agents spécialisés. (An ninh của sự kiện được giám sát bởi các nhân viên chuyên nghiệp.)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "surveillé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nó có thể mang nghĩa tích cực (bảo vệ, an toàn) hoặc tiêu cực (bị kiểm soát, mất tự do).