Characters remaining: 500/500
Translation

surveillé

Academic
Friendly

Từ "surveillé" trong tiếng Pháptính từ, nguồn gốc từ động từ "surveiller", nghĩa là "theo dõi", "giám sát". Khi nói về "surveillé", chúng ta thường liên tưởng đến việc được theo dõi, giám sát hoặc bảo vệ một cách chặt chẽ.

Định nghĩa:
  • Surveillé (tính từ): Được giám sát, theo dõi.
Cách sử dụng:
  1. Résidence surveillée: Cụm từ này có nghĩa là "sự quản thúcmột nơi". được sử dụng để chỉ một tình huống một người bị buộc phải ở lại một địa điểm cụ thể bị giám sát chặt chẽ.

    • Ví dụ: "Il est en résidence surveillée après son arrestation." (Anh ấy bị quản thúc tại gia sau khi bị bắt).
  2. Être en résidence surveillée: Câu này có nghĩa là "bị quản thúcmột nơi".

    • Ví dụ: "Après le scandale, il a été placé en résidence surveillée." (Sau vụ bê bối, anh ta đã bị quản thúc tại gia).
Các biến thể từ gần giống:
  • Surveiller (động từ): Theo dõi, giám sát.
  • Surveillance (danh từ): Sự giám sát.
  • Surveillant (danh từ): Người giám sát, người theo dõi.
Các từ đồng nghĩa:
  • Contrôlé: Được kiểm soát.
  • Observé: Được quan sát.
  • Gardé: Được giữ lại, bảo vệ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Surveiller comme le lait sur le feu: Nghĩa là "theo dõi như sữa trên lửa", dùng để chỉ việc theo dõi một cách chặt chẽ, cẩn thận.
  • Être sous le regard de quelqu'un: Nghĩa là "dưới sự theo dõi của ai đó", ám chỉ việc bị giám sát.
Ví dụ nâng cao:
  • Dans certains pays, les prisonniers politiques sont souvent surveillés de près. (Tại một số nước, nhữngnhân chính trị thường bị giám sát chặt chẽ.)
  • La sécurité de l'événement est surveillée par des agents spécialisés. (An ninh của sự kiện được giám sát bởi các nhân viên chuyên nghiệp.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "surveillé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tích cực (bảo vệ, an toàn) hoặc tiêu cực (bị kiểm soát, mất tự do).

tính từ
  1. (Résidence surveillée) sự quản thúcmột nơi
  2. (Être en résidence surveillée) bị quản thúcmột nơi

Similar Spellings

Words Containing "surveillé"

Words Mentioning "surveillé"

Comments and discussion on the word "surveillé"