Characters remaining: 500/500
Translation

cessation

/se'seiʃn/
Academic
Friendly

Từ "cessation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la cessation), có nghĩa là "sự ngừng lại" hoặc "sự đình chỉ". Từ này thường được dùng để chỉ hành động dừng lại một hoạt động hoặc một tình trạng nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Cessation: Sự ngừng lại, sự đình chỉ.
  • Ví dụ sử dụng:
    • Cessation des hostilités: Sự đình chiến (ngừng các hành động thù địch).
    • Cessation d'activité: Sự ngừng hoạt động (có thểngừng một công việc, một dịch vụ nào đó).
Các biến thể:
  • Cesser: Động từ "cesser" có nghĩa là "ngừng lại" hoặc "dừng lại". Ví dụ: "Il a cessé de fumer" (Anh ấy đã ngừng hút thuốc).
Nghĩa khác nhau:
  • "Cessation" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngừng hoạt động kinh doanh (cessation d'activité) đến sự chấm dứt của một hợp đồng (cessation de contrat).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Arrêt: Cũng có nghĩa là "ngừng" hoặc "dừng lại", nhưng thường chỉ việc tạm dừng hơn là một sự chấm dứt hoàn toàn.
  • Suspension: Nghĩa là "sự tạm ngừng", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức (ví dụ: suspension de service - tạm ngừng dịch vụ).
Idioms cụm động từ:
  • Cesser et renoncer: Nghĩa là "ngừng lại từ bỏ", có thể dùng trong ngữ cảnh khi ai đó quyết định không tiếp tục một hoạt động nào đó nữa.
  • Cesser de faire quelque chose: Cụm từ này có nghĩa là "ngừng làm điều đó". Ví dụ: "Je vais cesser de manger des sucreries." (Tôi sẽ ngừng ăn đồ ngọt).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "cessation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt đúng. Từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc hơn.

danh từ giống cái
  1. sự thôi; sự đình
    • Cessation des hostilités
      sự đình chiến

Words Mentioning "cessation"

Comments and discussion on the word "cessation"