Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chú"
đại chúng
đại chúng hóa
bạo chúa
bạt chúng
bị chú
bình chú
bùa chú
cầu chúc
cha chú
chăm chú
chăm chút
chen chúc
chúa
chúa công
chúa nhật
chúa tể
chúa trời
chúc
chúc mừng
chúc thọ
chúc thư
chúc từ
chúc tụng
chú dẫn
chú giải
chúi
chúi đầu
chúi mũi
chúm
chú mày
chúm chím
chum chúm
chú mình
chú mục
chúng
chúng mình
chúng nó
chúng sinh
chúng ta
chúng tôi
chút
chú tâm
chút chít
chú thích
chút đỉnh
chút ít
chú trọng
chút xíu
chú ý
chuyên chú
công chúa
công chúng
dân chúng
di chúc
ghi chú
khánh chúc
kính chúc
lãnh chúa
một chút
nữ chúa
đôi chút
ong chúa
phiên chúa
phù chú
phụ chú
quận chúa
quần chúng
thần chú
thiên chúa
thiên chúa giáo
tí chút
xuất chúng