Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chương trình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • programme
    • Chương trình buổi lễ
      programme d'une cérémonie
    • Chương trình học
      programmes scolaires
    • Chương trình cải cách
      programme de réformes
    • Chương trình máy tính
      programme d'un calculateur
    • chương trình nghị sự
      ordre du jour
    • chương trình ứng cử
      plateforme électorale
    • Lập chương trình
      programmer
    • Máy làm chương trình
      programmeur
    • người lập chương trình (cho máy tính)
      programmeur
    • sự lập chương trình
      programmation
Related search result for "chương trình"
Comments and discussion on the word "chương trình"