Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chước
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Cách khôn khéo để thoát khỏi thế bí. Dùng đủ mọi chước.
2 đg. (id.). Miễn, giảm điều đáng lẽ phải làm theo xã giao, tục lệ, v.v. Tôi bận không đến được, xin chước cho. Chước lễ.
Related search result for
"chước"
Words pronounced/spelled similarly to
"chước"
:
chác
chắc
chí ác
chiếc
choạc
chọc
chốc
chơi ác
chúc
chục
more...
Words contain
"chước"
:
ba mươi sáu chước
bắt chước
chước
mai chước
Comments and discussion on the word
"chước"