Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chỉ số
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • indice
    • Chỉ số căn
      indice d'un radical
    • Chỉ số khúc xạ (vật lí)
      indice de réfraction
    • Chỉ số đầu (nhân loại học)
      indice céphalique
  • index
    • Chỉ số tử vong
      index de mortalité
Related search result for "chỉ số"
Comments and discussion on the word "chỉ số"