Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
chỉ số
Jump to user comments
version="1.0"?>
indice
Chỉ số căn
indice d'un radical
Chỉ số khúc xạ (vật lí)
indice de réfraction
Chỉ số đầu (nhân loại học)
indice céphalique
index
Chỉ số tử vong
index de mortalité
Related search result for
"chỉ số"
Words pronounced/spelled similarly to
"chỉ số"
:
chỉ số
chí sĩ
chia sẻ
chó sói
chổi sể
chu sa
chủ soái
chủ sự
chuối sợi
chữ số
more...
Words contain
"chỉ số"
:
chỉ số
chỉ số hoá
Comments and discussion on the word
"chỉ số"