Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chỉnh lí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • remanier; retoucher
    • Chỉnh lí giáo trình
      remanier un cours
    • Chỉnh lí một tác phẩm
      retoucher un ouvrage
Related search result for "chỉnh lí"
Comments and discussion on the word "chỉnh lí"