Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chụp ảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • photographier; prendre une photo; prendre une vue
    • Chụp ảnh một lâu đài
      photographier un château
    • người chụp ảnh
      le photographe
    • sự chụp ảnh
      photographie ; prise de vues
Related search result for "chụp ảnh"
Comments and discussion on the word "chụp ảnh"