Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chaînon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mắt xích
  • khâu (trong một chuỗi)
  • (địa chất, địa lý) nhánh núi
Related search result for "chaînon"
Comments and discussion on the word "chaînon"