Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
nhớ chừng
nhiếp chính
nhiều chân
nhiệm chức
nuốt chửng
nước chanh
nước chè
nước chấm
ong chúa
pha chế
Phan Bội Châu
pháp chế
phát chẩn
phân chất
phù chú
phải chăng
phản dân chủ
phấn chấn
phẩm chất
phẫn chí
phỏng chừng
phụ chánh
phụ chú
phục chế
phục chức
phụng chỉ
phủ chính
phức chất
phỉ chí
phi chính trị
phiên chúa
phiên chế
phiếm chỉ
phương châm
quai chèo
quá chén
quá chừng
quân chính
quân chế
quân chủ
quân chủng
quản chế
quần chúng
quận chúa
que chọc lò
qui chế
quyết chí
rau cháo
rút chạy
rầm chìa
rắn chắc
rủn chí
rỗ chằng
rễ chùm
ruột chay
rượu chát
rượu chè
sa chân
sao chép
sao chế
sao chụp
sao chổi
sau chót
sáng chói
sáng chế
sẩy chân
sắc chỉ
sắp chữ
sờn chí
sửa chữa
sống chết
sung chức
sơ chế
tang chế
tang chứng
tài chính
tàu chợ
tí chút
tính chất
tôn chỉ
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last