Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
duy ý chí
dư địa chí
dưỡng chí
em chồng
gà chọi
gánh chịu
gạch chéo
gạch chịu lửa
gả chồng
gấu chó
gối chăn
ghế chao
ghe chài
ghi chép
ghi chú
gia chính
gia chủ
gian chí tuyến
giáng chức
giáng chỉ
giáo điều chủ nghĩa
giáo chủ
giáo chức
giãy chết
giùi chọc
giảm chấn
giản chính
giấy chặm
giấy chứng chỉ
giấy chứng minh
giấy chứng nhận
giấy tín chỉ
giậm chân
giết chóc
giở chứng
giọt châu
giờ chót
giờ chết
giữa chừng
giỗ chạp
giới chức
giun chỉ
goá chồng
guốc chẵn
hai chấm
hay chữ
hà chính
hành chính
hành vi chủ nghĩa
hào chỉ
hát bài chòi
hát chèo
hình thức chủ nghĩa
hòm chân
húng chanh
húng chó
hạ chí
hạn chế
hạt châu
hầm chông
hẫng chân
học chính
học chế
họp chợ
hỏng chân
hợp chất
hụt chân
hứng chí
hữu chí
hồng chủng
hội chùa
hội chẩn
hội chợ
hội chủ
hội chứng
hiếp chế
hiếu chủ
hiệu chính
hiệu chỉnh
hoặc chúng
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last