Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last
ngồi chồm hổm
ngồi vắt chân
ngăn chận
nghỉ chân
nghịch chứng
nghe chừng
nghiêm chính
nghiêm chỉnh
nguyên chất
nguyên sinh chất
người chứng
nhanh chai
nhanh chóng
nhà chùa
nhà chọc trời
nhà chứa
nhà chức trách
nhà chồng
nhà nhân chủng học
nhân đạo chủ nghĩa
nhân bản chủ nghĩa
nhân chính
nhân chứng
nhân văn chủ nghĩa
nhĩ châm
nhóm chức
nhón chân
nhất nguyên chế
nhất viện chế
nhậm chức
nhận chân
nhận chìm
nhắm chừng
nhị viện chế
nhớ chừng
nhiếp chính
nhiều chân
nhiệm chức
niêm chì
nước chanh
nước chè
nước chín
nước chấm
ong chúa
pha chế
pháp chế
phát chán
phát chẩn
phân chất
phê phán chủ nghĩa
phó chủ tịch
phôi châu
phúc chốt
phải chăng
phản đại chúng
phản chứng
phản chỉ định
phản dân chủ
phấn chấn
phẩm chất
phỏng chừng
phụ chánh
phụ chính
phụ chú
phục chế
phục chức
phụng chỉ
phủ chính
phức chất
phỉ chí
phi chính trị
phi chính trị hóa
phiên chúa
phiên chế
phiếm chỉ
phường chèo
phương châm
quai chèo
quan chế
quan chức
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last