Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
chain coupling
/'tʃein,kʌpliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngành đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn)
  • (số nhiều) dây xích nối toa
Related search result for "chain coupling"
Comments and discussion on the word "chain coupling"