Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chameleon
/kə'mi:ljən/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) tắc kè hoa
  • người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định
Related words
Related search result for "chameleon"
Comments and discussion on the word "chameleon"