Từ "charpenté" trong tiếng Pháp có nghĩa là "có cấu trúc vững chắc" hoặc "có bộ khung" và thường được dùng để mô tả một vật thể, đặc biệt là trong ngữ cảnh về kiến trúc hoặc hình thể con người. Từ này cũng có thể dùng để chỉ sự vững vàng, chắc chắn của một tác phẩm nghệ thuật hay một ý tưởng.
Định nghĩa chi tiết:
Charpenté (giống cái): Bộ khung, cấu trúc (nhà, tàu, tác phẩm).
Bộ xương (người): Dùng để chỉ hình dáng bên ngoài, có thể hiểu là một người có thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.
Charpenté (tính từ): Chắc chắn, vững chắc, khỏe khoắn, thường dùng để mô tả một người có thân hình cường tráng.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh kiến trúc:
Trong ngữ cảnh mô tả cơ thể:
Các biến thể và cách sử dụng:
Charpente: Danh từ chỉ bộ khung hoặc cấu trúc, thường dùng trong kiến trúc.
Charpentier: Nghề thợ mộc, người làm việc với gỗ để xây dựng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Solide: Chắc chắn, vững vàng.
Robuste: Khỏe mạnh, có thể chịu đựng.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être bien charpenté: Có thân hình khỏe mạnh, cường tráng.
Avoir une bonne charpente: Có một cấu trúc tốt, có thể áp dụng cho cả người và vật.
Lưu ý phân biệt: