Characters remaining: 500/500
Translation

charpenté

Academic
Friendly

Từ "charpenté" trong tiếng Pháp có nghĩa là " cấu trúc vững chắc" hoặc " bộ khung" thường được dùng để mô tả một vật thể, đặc biệttrong ngữ cảnh về kiến trúc hoặc hình thể con người. Từ này cũng có thể dùng để chỉ sự vững vàng, chắc chắn của một tác phẩm nghệ thuật hay một ý tưởng.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ:

    • Charpenté (giống cái): Bộ khung, cấu trúc (nhà, tàu, tác phẩm).
    • Bộ xương (người): Dùng để chỉ hình dáng bên ngoài, có thể hiểumột người thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.
  2. Tính từ:

    • Charpenté (tính từ): Chắc chắn, vững chắc, khỏe khoắn, thường dùng để mô tả một người thân hình cường tráng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh kiến trúc:

    • "La maison est très charpentée, avec des poutres solides." (Ngôi nhà rất chắc chắn, với những thanh vững vàng.)
  2. Trong ngữ cảnh mô tả cơ thể:

    • "Il est bien charpenté, avec des épaules larges." (Anh ấy thân hình khỏe khoắn, với đôi vai rộng.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Charpente: Danh từ chỉ bộ khung hoặc cấu trúc, thường dùng trong kiến trúc.

    • Ví dụ: "La charpente du toit est en bois." (Bộ khung của mái nhà được làm bằng gỗ.)
  • Charpentier: Nghề thợ mộc, người làm việc với gỗ để xây dựng.

    • Ví dụ: "Le charpentier a réparé la charpente de la maison." (Người thợ mộc đã sửa chữa bộ khung của ngôi nhà.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Solide: Chắc chắn, vững vàng.
  • Robuste: Khỏe mạnh, có thể chịu đựng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être bien charpenté: thân hình khỏe mạnh, cường tráng.
  • Avoir une bonne charpente: Có một cấu trúc tốt, có thể áp dụng cho cả người vật.
Lưu ý phân biệt:
  • "Charpenté" thường chỉ dùng để mô tả một trạng thái hoặc hình dáng cụ thể, trong khi từ "solide" hoặc "robuste" có thể đề cập đến sức mạnh hoặc độ bền trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
danh từ giống cái
  1. sườn (nhà, tàu; một tác phẩm...)
  2. bộ xương (người)

Similar Spellings

Words Containing "charpenté"

Words Mentioning "charpenté"

Comments and discussion on the word "charpenté"