Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
charretée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • xe ba gác (lượng chứa)
    • Une charretée de sable
      một xe ba gác cát
  • nhiều, hàng lô, hàng bồ
    • Charretée d'injures
      hàng bồ lời chửi
Related search result for "charretée"
Comments and discussion on the word "charretée"