Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

chauffer

/'tʃɔ:fə/
Academic
Friendly

Từ "chauffer" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến, nhưng nếu bạn đang nói đến một từ nguồn gốc từ tiếng Pháp, có thể bạn đang tham khảo tới từ "chauffeur" (phát âm /ʃoʊˈfɜr/), có nghĩa tài xế hoặc người lái xe, thường tài xế của xe hơi hoặc xe sang.

Định nghĩa:
  1. Chauffeur (danh từ): Tài xế chuyên nghiệp, người lái xe cho người khác, thường trong một chiếc xe sang trọng.
  2. Chauffeur (động từ): Hành động lái xe cho ai đó, đặc biệt trong một chiếc xe sang trọng.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "She hired a chauffeur for the wedding day." ( ấy đã thuê một tài xế cho ngày cưới.)
    • "The wealthy businessman always travels with a chauffeur." (Doanh nhân giàu có luôn đi lại với một tài xế.)
  2. Động từ:

    • "He is paid to chauffeur clients around the city." (Anh ấy được trả tiền để lái xe cho khách hàng quanh thành phố.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chauffeur-driven (tính từ): Khi đề cập đến một chiếc xe được lái bởi tài xế.
    • "They arrived in a chauffeur-driven limousine." (Họ đã đến bằng một chiếc limousine tài xế lái.)
Biến thể của từ:
  • Chauffeuring (danh từ): Hành động hoặc nghề nghiệp của việc lái xe cho người khác.
    • "Chauffeuring can be a demanding job." (Lái xe cho người khác có thể một công việc đòi hỏi.)
Từ gần giống:
  • Driver: Tài xế, người lái xe nói chung, không nhất thiết phải tài xế chuyên nghiệp.
  • Pilot: Phi công, người điều khiển máy bay, không phải tài xế xe hơi.
Từ đồng nghĩa:
  • Chauffeur: Trong một số ngữ cảnh có thể thay thế bằng từ "driver", nhưng "chauffeur" thường chỉ những người lái xe chuyên nghiệp cho người khác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện không idioms hoặc phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "chauffeur", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc lái xe như "drive someone around" (lái xe đưa ai đó đi).
danh từ
  1. than nhỏ, lồng ấp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chauffer"