Characters remaining: 500/500
Translation

chaffer

/'tʃæfə/
Academic
Friendly

Từ "chaffer" trong tiếng Anh một số ý nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc thương lượng hoặc nói chuyện một cách vui vẻ, hài hước. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Chaffer (người): một người hay nói đùa, bỡn cợt, hoặc chế giễu. Họ thường những câu nói hài hước thích đùa giỡn với người khác.
    • Chaffer (sự cò kè): Một cuộc mặc cả, thường liên quan đến việc thương lượng giá cả giữa người bán người mua.
  2. Động từ:

    • Chaffer: Có nghĩa cò kè, mặc cả, thường về giá cả trong giao dịch thương mại.
    • Chaffer away: Nghĩa nói chuyện huyên thiên, nói chuyện để mất thời gian không mục đích cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "He is such a chaffer; he always knows how to make everyone laugh." (Anh ấy một người hay bỡn cợt; anh ấy luôn biết cách làm mọi người cười.)
  2. Động từ:

    • "They chaffered over the price of the car for nearly an hour." (Họ đã cò kè về giá chiếc xe hơi gần một tiếng đồng hồ.)
    • "Stop chaffering away your time and focus on your studies!" (Đừng nói chuyện huyên thiên mất thì giờ nữa, hãy tập trung vào việc học đi!)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Chaff: Một từ gần giống, thường chỉ những thứ không cần thiết hoặc vật chất không giá trị.
  • Banter: từ đồng nghĩa gần gũi, chỉ những cuộc nói chuyện vui vẻ, đùa giỡn giữa mọi người.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Chaffer away: Nói chuyện huyên thiên, mất thời gian.
  • Banter back and forth: Đùa giỡn qua lại, có thể xem một hình thức chaffer.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thương mại, việc chaffer có thể được coi một kỹ năng quan trọng, giúp người mua có thể tiết kiệm tiền người bán có thể tối đa hóa lợi nhuận.
  • Trong giao tiếp xã hội, việc trở thành một chaffer giỏi có thể giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt hơn với mọi người thông qua sự hài hước vui vẻ.
Kết luận:

Từ "chaffer" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ thương mại còn mang ý nghĩa về giao tiếp xã hội. thể hiện sự linh hoạt trong cách mọi người tương tác với nhau, từ việc mặc cả đến việc tạo ra những khoảnh khắc vui vẻ trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt
danh từ
  1. sự cò kè, sự mặc cả
động từ
  1. cò kè, mặc cả
  2. (+ away) bán lỗ
  3. đấu khẩu
  4. chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên
Idioms
  • to chaffer away one's time
    cò kè mất thì giờ

Similar Spellings

Words Containing "chaffer"

Comments and discussion on the word "chaffer"