Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
chauffer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nấu, đun, đốt
    • Chauffer de l'eau
      nấu nước
    • Chauffer un four
      đốt lò
  • đốc thúc
    • Chauffer une affaire
      đốc thúc một công việc
  • rèn luyện
    • Chauffer un candidat
      rèn luyện một thí sinh
  • (thông tục) bám sát; tán tỉnh
    • Chauffer une femme
      tán tỉnh một người đàn bà
  • (thông tục) đánh cắp
    • Chauffer une montre
      đánh cắp chiếc đồng hồ
nội động từ
  • nóng lên
    • Le four chauffe
      lò nóng lên
  • cung cấp nhiệt
    • Cet appareil chauffe bien
      máy này cung cấp nhiều nhiệt
  • (thân mật) thành sôi nổi, thành kịch liệt
    • ça chauffe!
      việc ấy thành kịch lịệt đấy!
    • c'est un bain qui chauffe
      trời sắp dông
    • ce n'est pas pour vous que le four chauffe
      không phải vì anh mà người ta làm đâu
Related words
Related search result for "chauffer"
Comments and discussion on the word "chauffer"