Characters remaining: 500/500
Translation

cheviller

Academic
Friendly

Từ "cheviller" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "đóng chốt" hoặc "đóng con xỏ". Đâymột ngoại động từ, tức là một động từ cần tân ngữ đi kèm. Dưới đâymột số cách giải thích ví dụ sử dụng từ "cheviller".

Giải thích từ "cheviller"
  1. Định nghĩa chính:

    • "Cheviller" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, nghĩađóng hoặc gắn chặt một cái gì đó bằng một cái chốt hoặc một cái con xỏ để giữ cố định.
  2. Sử dụng trong kỹ thuật:

    • Trong ngành xây dựng hoặc cơ khí, "cheviller" có thể ám chỉ đến việc lắp ghép các bộ phận của máy móc hoặc cấu trúc bằng cách sử dụng chốt hoặc các phương tiện khác để đảm bảo tính ổn định.
  3. Sử dụng trong văn học:

    • Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học, khi nói về việc "đóng chốt" trong một tác phẩm thơ, tức là thêm vào những tiếng chêm, những yếu tố bổ sung để làm phong phú thêm ý nghĩa của bài thơ.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Il faut cheviller les poutres pour assurer la solidité de la structure." (Cần phải đóng chốt các thanh dầm để đảm bảo độ vững chắc của cấu trúc.)
  2. Trong văn học:

    • "L'auteur a chevillé plusieurs vers avec des rimes riches pour embellir son poème." (Nhà thơ đã thêm vào nhiều câu với các âm điệu phong phú để làm đẹp bài thơ của mình.)
Phân biệt các biến thể
  • Cheville: Danh từ tương ứng với "cheviller", có nghĩa là "chốt" hoặc "khóa". Ví dụ: "La cheville de la porte est cassée." (Chốt cửa bị hỏng.)
  • Chevillage: Danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình "đóng chốt".
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Fixer: Cũng có nghĩa là "gắn chặt" nhưng thường sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ trong ngữ cảnh kỹ thuật.
  • Attacher: Có nghĩa là "buộc" hoặc "gắn", thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến dây hoặc các vật liệu mềm.
Một số cụm từ thành ngữ
  • Cheviller un poème: Thêm vào những yếu tố phong phú để làm cho bài thơ trở nên hấp dẫn hơn.
Kết luận

Từ "cheviller" rất hữu ích trong các ngữ cảnh kỹ thuật văn học. Trong khi nghĩa chính của liên quan đến việc gắn chặt hoặc giữ cố định, cũng có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong văn học khi nói đến việc làm phong phú thêm một tác phẩm.

ngoại động từ
  1. đóng chốt, đóng con xỏ
  2. làm mịn mặt (lụa sau khi nhuộm)
  3. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho nhiều tiếng chêm (vào câu thơ)

Comments and discussion on the word "cheviller"