Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
chevalier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kỵ sĩ, hiệp sĩ
  • người được thưởng huân chương (hạng thấp nhất)
    • Chevalier de la Légion d'honneur
      người được thưởng Bắc đẩu bội tinh hạng năm
  • (đùa cợt) kẻ nịnh đầm
  • (động vật học) chim choắt
    • chevalier de la petite épée
      kẻ cắp cắt túi
    • chevalier de l'ordre de Jean-Guillaume
      (từ cũ, nghĩa cũ) người bị treo cổ
    • chevalier d'industrie
      kẻ xảo trá
    • chevalier du lustre
      (tiếng lóng, biệt ngữ) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
    • chevalier grimpant
      (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ trộm lẻn vào nhà
Related search result for "chevalier"
Comments and discussion on the word "chevalier"