Characters remaining: 500/500
Translation

chevalière

Academic
Friendly

Từ "chevalière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nhẫn mặt đá khắc" hay còn được gọi là "bague à la chevalière" hoặc "bague chevalière". Đâymột loại nhẫn thường được làm bằng vàng hoặc bạc, có mặt nhẫn thường được khắc một biểu tượng hoặc chữ cái, thườngbiểu tượng gia đình, chữ cái đầu của tên hoặc một hình ảnh mang ý nghĩa đặc biệt.

Cách sử dụng từ "chevalière":
  1. Trong ngữ cảnh thực tế:

    • "Elle porte une chevalière en or avec le blason de sa famille." ( ấy đeo một chiếc nhẫn chevalière bằng vàng huy hiệu của gia đình ấy.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La chevalière est souvent considérée comme un symbole d'appartenance à une lignée." (Nhẫn chevalière thường được coi là biểu tượng của sự thuộc về một dòng tộc.)
Phân biệt các biến thể:
  • Bague: Từ này có nghĩa là "nhẫn" nói chung, không chỉ riêng nhẫn chevalière. "Bague" có thể dùng để chỉ nhiều loại nhẫn khác nhau.
  • Bague à la chevalière: Cụm từ này nhấn mạnh rằng đâynhẫn có mặt khắc, thường hình vuông hoặc hình chữ nhật.
Các từ gần giống:
  • Alliance: Nhẫn cưới, thườngnhẫn trơn không có mặt khắc.
  • Bijou: Trang sức nói chung (bao gồm nhẫn, vòng cổ, bông tai, v.v.).
Từ đồng nghĩa:
  • Anneau: Từ này cũng có nghĩa là "nhẫn", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chung hơn có thể chỉ bất kỳ loại nhẫn nào.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Avoir une chevalière": Có thể hiểu là "có một chiếc nhẫn chevalière", thường mang ý nghĩa về gia đình hoặc danh phận.
  • "Porter une chevalière": Mang nghĩa "đeo nhẫn chevalière", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự tự hào về gia đình hoặc dòng tộc.
danh từ giống cái
  1. nhẫn mặt đá khắc (cũng) bague à la chevalière, bague chevalière

Comments and discussion on the word "chevalière"