Characters remaining: 500/500
Translation

chicanerie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chicanerie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự kiếm chuyện", "sự cà khịa" hoặc "sự cãi cọ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói gây tranh cãi, phức tạp, hoặc làm khó người khác một cách không cần thiết, thường chỉ để tranh luận hoặc phá rối.

Định nghĩa chi tiết:
  • Chicanerie: Sự tranh cãi không cần thiết, sự cãi cọ, có thể khiến cho tình huống trở nên căng thẳng hoặc khó xử. thường gắn liền với những tranh luận nhỏ nhặt hoặc những điểm không quan trọng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cette discussion était pleine de chicaneries." (Cuộc thảo luận này đầy những sự kiếm chuyện.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Il est fatigué des chicaneries administratives qui retardent le projet." (Anh ấy mệt mỏi với những sự cãi cọ trong hành chính làm chậm tiến độ dự án.)
Biến thể của từ:
  • Chicaner (động từ): Nghĩa là "cãi cọ", "kiếm chuyện".
    • Ví dụ: "Ne chicane pas pour des détails!" (Đừng cãi cọ những chi tiết nhỏ nhặt!)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Querelle: Sự cãi vã, tranh chấp.
  • Controverse: Sự tranh cãi, tranh luận.
  • Dispute: Cuộc cãi nhau, sự tranh luận.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Être dans une chicanerie: Ở trong một cuộc cãi cọ.
  • Faire des chicaneries: Gây ra sự tranh cãi không cần thiết.
Chú ý:

Khi sử dụng "chicanerie", bạn nên lưu ý rằng từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến những tình huống không cần thiết hoặc nhỏ nhặt. Do đó, khi bạn muốn chỉ trích một cuộc tranh luận không chất lượng, "chicanerie" là một từ rất phù hợp.

danh từ giống cái
  1. sự kiếm chuyện, sự cà khịa; sự cãi cọ

Comments and discussion on the word "chicanerie"