Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chicaner
Jump to user comments
nội động từ
  • dùng mánh khóe thầy kiện
  • kiếm chuyện, cà khịa cãi cọ
    • Chicaner sur tout
      cái gì cũng kiếm chuyện
ngoại động từ
  • kiếm chuyện với, cà khịa với; cãi cọ với
    • Chicaner ses voisins
      cà khịa với hàng xóm
  • cãi bậy để giành lấy
    • Chicaner une somme d'argent
      cãi bậy để giành lấy một số tiền
  • phê bình ẩu
    • Chicaner un auteur
      phê bình ẩu một tác giả
  • (thân mật) làm cho không vui, làm cho thắc mắc
    • Par sa mauvaise conduite, il chicane sa mère
      vì hạnh kiểm xấu, nó làm cho mẹ nó không vui
Related words
Related search result for "chicaner"
Comments and discussion on the word "chicaner"