Characters remaining: 500/500
Translation

chipie

Academic
Friendly

Từ "chipie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng một cách thân mật để chỉ một cô gái hoặc một người phụ nữ nghịch ngợm, tinh quái, có thể hơi bướng bỉnh hoặc lém lỉnh. Từ này không mang nghĩa tiêu cực thường thể hiện sự trìu mến hoặc hài hước.

Định nghĩa
  • Chipie (danh từ giống cái): chỉ một cô gái hoặc phụ nữ tinh nghịch, đôi khi chút bướng bỉnh.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Ma petite sœur est une vraie chipie.
    • (Em gái tôimột cô bé thật sự nghịch ngợm.)
  2. Câu nâng cao:

    • Elle sait toujours comment embêter son frère, c'est une chipie!
    • ( ấy luôn biết cách làm phiền anh trai mình, đúngmột cô gái nghịch ngợm!)
Biến thể của từ
  • Từ "chipie" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "chip" (danh từ giống cái, thường chỉ một cô gái hoặc một người phụ nữ, nhưng có thể không mang ý nghĩa nghịch ngợm như "chipie").
Các từ gần giống
  • Gamine: một từ chỉ những cô gái trẻ con, chút nghịch ngợm, nhưng thường không mang tính bướng bỉnh như "chipie".
  • Friponne: có nghĩamột cô gái lém lỉnh, có thể được sử dụng tương tự nhưng có thể mang nghĩa hơi tiêu cực hơn tùy ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa
  • Coquine: thường chỉ một cô gái tính cách lém lỉnh hoặc bướng bỉnh, có thể mang chút hài hước.
Idioms cụm động từ
  • Mặc dù "chipie" không đi kèm với nhiều cụm từ thông dụng hay idioms, bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • Être une chipie (trở thành một cô gái nghịch ngợm) khi nói về một người tính cách như vậy.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "chipie", hãy chú ý đến ngữ cảnh, thường mang tính chất thân mật không nên dùng trong các tình huống nghiêm túc hoặc trang trọng.
danh từ giống cái
  1. (thân mật) con mụ ác mỏ

Similar Spellings

Words Mentioning "chipie"

Comments and discussion on the word "chipie"