Characters remaining: 500/500
Translation

choix

Academic
Friendly

Từ "choix" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự chọn", "sự lựa chọn" hoặc "quyền chọn". Từ này thể hiện khả năng hoặc hành động chọn lựa giữa nhiều lựa chọn khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự chọn lựa: "Choix" diễn tả hành động chọn lựa giữa nhiều sự vật, sự việc. Ví dụ:

    • Un large choix de cravates: Nhiều ca vát để chọn.
    • Il a fait le choix de rester ici: Anh ấy đã chọn ở lại đây.
  2. Quyền chọn: Khi nói về "avoir le choix", có nghĩa quyền lựa chọn giữa các lựa chọn khác nhau.

    • J'ai le choix entre plusieurs restaurants: Tôi quyền chọn giữa nhiều nhà hàng.
  3. Phần chọn lọc: "Choix de livres" có thể hiểu là "sách chọn lọc", tức là những cuốn sách được chọn lọc kỹ càng.

    • Cette bibliothèque a un choix de livres très intéressant: Thư viện này có một bộ sách chọn lọc rất thú vị.
  4. Tùy theo: Cụm từ "au choix" có nghĩa là "tùy theo", "tùy ý".

    • Vous pouvez choisir votre plat au choix: Bạn có thể chọn món ăn tùy ý.
  5. Sự đề bạt: "Avancement au choix" ám chỉ đến việc thăng tiến dựa trên sự đề nghị của cấp trên, không cần thâm niên.

    • Il a obtenu une promotion par avancement au choix: Anh ấy đã được thăng chức nhờ sự đề bạt.
Cách sử dụng nâng cao
  • Faire choix de: Cụm này có nghĩa là "lựa chọn".

    • Il faut faire choix de ses priorités: Cần phải lựa chọn những ưu tiên của mình.
  • N'avoir que le choix: Câu này có nghĩa là "chỉ có một lựa chọn", thường được dùng để diễn tả tình huống khó khăn.

    • Je n'ai que le choix de quitter: Tôi chỉ có lựa chọn duy nhấtrời đi.
  • N'avoir que l'embarras du choix: Nghĩa là " quá nhiều lựa chọn", khiến cho việc chọn lựa trở nên khó khăn.

    • Dans ce magasin, j'ai l'embarras du choix: Trong cửa hàng này, tôi quá nhiều lựa chọn.
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Sélection: Cũng có nghĩa là "sự chọn lựa", nhưng thường mang tính chất chọn lọc hơn.
  • Option: Nghĩa là "tuỳ chọn", thường sử dụng khi nói về những lựa chọn cụ thể trong một tình huống.
Từ trái nghĩa
  • Rejet: Nghĩa là "sự từ chối", chỉ việc không chọn một lựa chọn nào đó.
Idioms cụm động từ
  • Avoir le choix: quyền lựa chọn.
  • Faire un choix: Thực hiện một sự chọn lựa.
  • Choisir entre: Lựa chọn giữa.
danh từ giống đực
  1. sự chọn, sự lựa chọn
  2. quyền chọn; khả năng lựa chọn
    • Avoir le choix
      quyền chọn
  3. các thứ để chọn, để chọn
    • Un large choix de cravates
      nhiều ca vát để chọn
  4. phần chọn lọc
    • Choix de livres
      sách chọn lọc
    • au choix de
      tùy theo, tùy ý của
    • avancement au choix
      sự đề bạt theo đề nghị của cấp phụ trách (không cần thâm niên)
    • de choix
      hảo hạng
    • marchandises de choix
      hàng hảo hạng
    • faire choix de
      lựa chọn
    • n'avoir que le choix; n'avoir que l'embarras du choix
      tha hồ lựa chọn

Comments and discussion on the word "choix"