Từ "choix" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự chọn", "sự lựa chọn" hoặc "quyền chọn". Từ này thể hiện khả năng hoặc hành động chọn lựa giữa nhiều lựa chọn khác nhau.
Sự chọn lựa: "Choix" diễn tả hành động chọn lựa giữa nhiều sự vật, sự việc. Ví dụ:
Quyền chọn: Khi nói về "avoir le choix", nó có nghĩa là có quyền lựa chọn giữa các lựa chọn khác nhau.
Phần chọn lọc: "Choix de livres" có thể hiểu là "sách chọn lọc", tức là những cuốn sách được chọn lọc kỹ càng.
Tùy theo: Cụm từ "au choix" có nghĩa là "tùy theo", "tùy ý".
Sự đề bạt: "Avancement au choix" ám chỉ đến việc thăng tiến dựa trên sự đề nghị của cấp trên, không cần thâm niên.
Faire choix de: Cụm này có nghĩa là "lựa chọn".
N'avoir que le choix: Câu này có nghĩa là "chỉ có một lựa chọn", thường được dùng để diễn tả tình huống khó khăn.
N'avoir que l'embarras du choix: Nghĩa là "có quá nhiều lựa chọn", khiến cho việc chọn lựa trở nên khó khăn.