Characters remaining: 500/500
Translation

chopped

Academic
Friendly

Từ "chopped" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "được chặt ra", "bổ ra" hoặc "cắt ra". Từ này thường được dùng đểtả thực phẩm hoặc vật đó đã được cắt thành những miếng nhỏ hơn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Chopped" hình thức quá khứ phân từ (past participle) của động từ "chop", có nghĩa cắt hoặc chặt. Khi nói "chopped", tức là đã được chặt hoặc cắt thành những phần nhỏ hơn.
  2. Cách sử dụng:

    • Thực phẩm: Thường dùng để nói về rau củ, thịt hoặc các nguyên liệu khác đã được cắt nhỏ để chế biến.
    • Sử dụng trong ngữ cảnh khác: Có thể dùng để mô tả một thứ đó bị chia cắt hoặc phân chia.
  3. Các biến thể của từ:

    • Động từ: "chop" (cắt, chặt).
    • Danh từ: "chop" (miếng thịt, sự chặt).
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Cut" (cắt): Cũng có nghĩa cắt, nhưng không nhất thiết phải cắt thành những miếng nhỏ như "chopped".
    • "Diced": Cũng có nghĩa cắt nhưng thường chỉ việc cắt thành những khối vuông nhỏ hơn so với "chopped".
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Chopped" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, dụ như khi nói về việc chia sẻ thông tin hoặc ý tưởng.
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Kết hợp với "chop": "Chop and change" (thay đổi liên tục) - diễn tả việc không ổn định, liên tục thay đổi.
    • Phrasal verb: "Chop up" có nghĩa chặt ra thành nhiều phần nhỏ hơn.
Tóm lại:

Từ "chopped" chủ yếu dùng để mô tả việc cắt nhỏ thực phẩm hoặc một vật đó, nhưng cũng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả sự phân chia.

Adjective
  1. được chặt ra, bổ ra, cắt ra

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "chopped"

Comments and discussion on the word "chopped"