Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. chá
cây gai, cây chá (một loài giống cây dâu tằm)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


2. chá
(xem: chá tai 痄腮)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


3. chá
(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪)
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


4. chá
(xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪)
Số nét: 16. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)