Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "chí"
đắc chí
đạo chích
đảo chính
bấm chí
bán chính thức
báo chí
bạo chính
bất đắc chí
bất chính
bền chí
bi chí
bổ chính
bố chính
bộ chính trị
bức chí
bực chí
bưu chính
cải chính
cấu chí
châm chích
chân chính
chấp chính
chất chính
chí ác
chí cao
chích
chí cha chí chát
chí chát
chích chích
chí chết
chi chí
chí chí
chi chít
chí choé
chí công
chí cốt
chí hiếu
chí hướng
chí ít
chí khí
chí khổ
chí lí
chim chích
chín
chín bệ
chín cây
chín chắn
chí nguy
chí nguyện
chí nguyện quân
chính
chính đáng
chính biến
chính chuyên
chính cung
chính phủ
chính quy
chính quyền
chính sách
chính tả
chính thức
chính trị
chí như
chín khúc
chín mé
chín mòm
chín muồi
chín nẫu
chín nhừ
chín nhũn
chín nục
chín rữa
chín suối
chín tới
chín vàng
chíp
chíp chíp
chí phải
chí sĩ
chít
chí tâm
chít chít
chí thân
chí thành
chí thiện
chí thiết
chí thiểu
chí tình
chí tôn
chí tử
««
«
1
2
3
»
»»