Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chả"
áp chảo
bàn chải
bánh chả
bún chả
chả bù
cha chả
chả chay
chả chìa
chả chớt
chả cuốn
chả giò
chải
chải bồng
chải chuốt
chả là
chảnh hoảnh
chả nướng
chảo
chắp chảnh
chả quế
chả rán
chảu bảu
chả viên
chảy
chảy đất
chảy máu
chảy máu cam
chảy máu dạ dày
chảy máu não
chảy rữa
chảy thây
dòng chảy
ỉa chảy
lòng chảo
nấu chảy
nét chải
nóng chảy
tiêu chảy
trôi chảy
tự chảy
xoong chảo