Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. loài chim độc
2. rượu có độc
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


1. loài chim độc
2. rượu có độc
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


pha rượu với thuốc độc
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 酉 (dậu)