Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "chế"
đáng chết
đánh chết
áp chế
đập chết
bào chế
bào chế học
biên chế
binh chế
bóp chết
chán chết
chế biến
chếch
chế dục
chế giễu
chế hoá
chế định
chế khoa
chế ngự
chế nhạo
chênh chếch
chếnh choáng
chế độ
chế phẩm
chế phục
chết
chế tác
chế tài
chết đắm
chết đâm
chế tạo
chết chém
chết chẹt
chết chìm
chết chóc
chết cỏng
chết cười
chết gí
chết giấc
chết hụt
chết điếng
chết khát
chết khiếp
chết khô
chết mê
chết mệt
chết mòn
chết ngạt
chết người
chết đói
chết đòn
chết tử
chết tươi
chết đứng
chết đuối
chết xác
chết yểu
chế ước
chế xuất
chí chết
chịu chết
chó chết
chớ chết
chống chế
chuyên chế
cơ chế
cố chết
cưỡng chế
để chế
đế chế
giãy chết
giờ chết
hạn chế
hiếp chế
học chế
khống chế
kiềm chế
lưỡng viện chế
nhất nguyên chế
nhất viện chế
nhị viện chế
pha chế
pháp chế
phiên chế
phục chế
quan chế
quản chế
quân chế
quy chế
sáng chế
sao chế
««
«
1
2
»
»»