Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chớ"
chả chớt
chằng chớ
chấp cha chấp chới
chấp chới
chớ chết
chớ chi
chớ gì
chớ hề
chớ hòng
chới với
chớ kệ
chớm
chơm chớp
chớp
chớp bóng
chớp mắt
chớp nhoáng
chớt chát
chớ thây
chớt nhả
cửa chớp
đèn chớp
thì chớ