Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chừ"
áng chừng
băng chừng
bây chừ
bấy chừ
biết đâu chừng
biết chừng
biết chừng nào
cầm chừng
chần chừ
chập chừng
chừa
chừa bỏ
chưa chừng
chừa mặt
chừ bự
chừng
chừng mực
chừng nào
chừng như
chừng độ
chừng đỗi
cơ chừng
coi chừng
dáng chừng
dè chừng
dễ chừng
dở chừng
giữa chừng
khoảng chừng
khơi chừng
không chừng
lối chừng
lưng chừng
lừng chừng
nghe chừng
nhắm chừng
nhớ chừng
nửa chừng
đoán chừng
đồ chừng
độ chừng
phỏng chừng
quá chừng
trông chừng
tưởng chừng
ước chừng
ước chừng
vô chừng
xem chừng
ý chừng