Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

cilice

/'silis/
Academic
Friendly

Từ "cilice" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "vải tóc" hay "áo vải tóc". Đây một loại vải thô được làm từ lông động vật, thường được sử dụng trong các truyền thống tôn giáo như một biểu hiện của sự ăn năn hay khổ hạnh.

Định nghĩa:
  • Cilice (danh từ): Một loại áo hoặc vải làm từ lông động vật, thường được mặc để thể hiện sự ăn năn, khổ hạnh trong các nghi lễ tôn giáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The monk wore a cilice as a sign of his devotion.
    (Người tu mặc một chiếc áo vải tóc như một dấu hiệu cho sự tận hiến của mình.)

  2. Câu nâng cao: Throughout history, many ascetics have donned cilices to express their penance and humility before God.
    (Trong suốt lịch sử, nhiều người khổ hạnh đã mặc áo vải tóc để thể hiện sự ăn năn khiêm nhường trước Chúa.)

Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Cilician" (tính từ): Có thể được dùng để miêu tả điều đó liên quan đến cilice, nhưng không phổ biến.
  • "Cilice" thường không nhiều biến thể trong cách sử dụng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hairshirt: Đây từ đồng nghĩa phổ biến nhất với "cilice", nghĩa một chiếc áo làm bằng lông, thường được mặc để thể hiện sự ăn năn.
  • Asceticism: Từ này miêu tả phong cách sống khổ hạnh, liên quan đến việc từ bỏ những tiện nghi của cuộc sống để tập trung vào đời sống tinh thần.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cilice", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự khổ hạnh như "to take up the cross" (chịu đựng khổ đau lý tưởng tôn giáo).
Kết luận:

Từ "cilice" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng mang một ý nghĩa sâu sắc trong các bối cảnh tôn giáo văn hóa.

danh từ
  1. vải tóc
  2. áo vải tóc

Similar Spellings

Words Containing "cilice"

Comments and discussion on the word "cilice"