Characters remaining: 500/500
Translation

slice

/slais/
Academic
Friendly

Từ "slice" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với các dụ cách sử dụng.

1. Định nghĩa nghĩa của từ "slice":

Danh từ (noun): - Miếng mỏng, lát mỏng: "Slice" thường được dùng để chỉ một miếng hoặc lát mỏng của một thứ đó, thường thực phẩm. - dụ: "I would like a slice of bread." (Tôi muốn một lát bánh mì.)

2. Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Slicing (danh từ): Hành động hoặc quá trình cắt.
    • dụ: "Slicing the cake is my favorite part of the party." (Cắt bánh phần tôi thích nhất trong bữa tiệc.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cut: Cắt (nhưng không nhất thiết phải lát mỏng).
  • Piece: Miếng (không nhất thiết phải lát mỏng).
  • Segment: Phần, đoạn (có thể chỉ một phần của một thứ lớn hơn).
4. Idioms Phrasal Verbs:
  • Slice of life: Một mảnh đời, thường chỉ những khoảnh khắc bình dị trong cuộc sống.

    • dụ: "The movie is a slice of life that captures everyday moments." (Bộ phim một mảnh đời ghi lại những khoảnh khắc hàng ngày.)
  • Slice through: Cắt xuyên qua, thường dùng để chỉ hành động đi qua một cái đó một cách dễ dàng.

    • dụ: "She sliced through the crowd to get to the front." ( ấy đã cắt qua đám đông để đến phía trước.)
Kết luận:

Từ "slice" rất đa dạng trong cách sử dụng nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ thực phẩm đến thể thao.

danh từ
  1. miếng mỏng, lát mỏng
    • a slice of bread
      một lát bánh mì
  2. phần, phần chia
    • of profits
      phần chia lợi tức
  3. dao cắt (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice)
  4. (như) slice-bar
  5. (ngành in) thanh phết mực
  6. (thể dục,thể thao) đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)
động từ
  1. cắt ra từng miếng mỏng, lạng
  2. (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)

Comments and discussion on the word "slice"