Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
circuit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chu vi, đường vòng quanh
    • Une ville ayant une lieue de circuit
      thành phố có đường vòng quanh một dặm
  • đường vòng, đường đi quanh
    • Faire un long circuit pour parvenir à quelqu'un
      đi một đường vòng dài để đến nhà ai
  • (thể dục thể thao) vòng đua
  • (điện học) mạch
    • Circuit ouvert
      mạch hở
  • (kinh tế) tài chính chu trình
    • Le circuit des capitaux
      chu trình tư bản
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như circonlocution
Related search result for "circuit"
Comments and discussion on the word "circuit"