Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
circuit
/'sə:kit/
Jump to user comments
danh từ
  • chu vi, đường vòng quanh
    • the circuit of a town
      chu vi thành phố
  • sự đi vòng quanh
    • to make a circuit of
      đi vòng quanh (cái gì)
  • cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý
  • (vật lý) mạch
    • electric circuit
      mạch điện
  • (thể dục,thể thao) vòng đua
  • hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)
  • (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...)
ngoại động từ
  • đi vòng quanh
Related search result for "circuit"
Comments and discussion on the word "circuit"