Characters remaining: 500/500
Translation

cistron

Academic
Friendly

Từ "cistron" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực sinh học, có nghĩa một đơn vị di truyền chức năng. Cistron thường được hiểu một phần của DNA khả năng mã hóa cho một protein hoặc một sản phẩm di truyền khác. có thể được coi một gen, mặc dù "cistron" thường được sử dụng trong bối cảnh cụ thể hơn liên quan đến cấu trúc chức năng của gen.

Định nghĩa:
  • Cistron: (danh từ) một đơn vị di truyền chức năng trong DNA, tương tự như một gen, khả năng mã hóa cho một protein.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The cistron is responsible for the production of a specific enzyme." (Cistron chịu trách nhiệm sản xuất một loại enzyme cụ thể.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During genetic engineering, scientists manipulate cistrons to enhance the desired traits in organisms." (Trong kỹ thuật di truyền, các nhà khoa học thao tác các cistron để tăng cường các đặc điểm mong muốnsinh vật.)
Cách sử dụng:
  • "Cistron" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến di truyền học, sinh học phân tử nghiên cứu gen.
  • có thể được phân biệt với từ "gene" (gen) trong một số tình huống "cistron" nhấn mạnh đến sự chức năng cụ thể hơn trong mã hóa protein.
Các từ gần giống:
  • Gene (gen): một phần của DNA mã hóa cho một protein đơn vị di truyền cơ bản.
  • Allele (allele): Một biến thể của một gen, có thể ảnh hưởng đến đặc điểm ngoại hình hoặc tính chất của một sinh vật.
  • Chromosome (nhiễm sắc thể): Cấu trúc mang gen, được tạo thành từ DNA protein.
Từ đồng nghĩa:
  • Gen (gene): không hoàn toàn giống nhau, nhưng trong nhiều ngữ cảnh, "gene" có thể được dùng thay thế cho "cistron".
Các idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cistron", bạn có thể gặp các thuật ngữ trong lĩnh vực sinh học như: - Gene therapy ( liệu pháp gen): Một phương pháp điều trị bằng cách thay đổi gen. - Gene expression (biểu hiện gen): Quá trình thông tin từ gen được chuyển đổi thành sản phẩm chức năng, thường protein.

Kết luận:

"Cistron" một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, đặc biệt khi nghiên cứu về gen di truyền.

Noun
  1. (sinh học) xitron (gen, đơn vị di truyền chức năng)

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cistron"