Characters remaining: 500/500
Translation

gene

/dʤi:n/
Academic
Friendly

Từ "gene" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực sinh học, có nghĩa "gen". Gen đơn vị cơ bản của sự di truyền, chứa thông tin di truyền từ cha mẹ đến con cái. quyết định nhiều đặc điểm của sinh vật, bao gồm màu sắc, hình dạng, nhiều yếu tố khác liên quan đến sức khỏe phát triển.

Cách sử dụng từ "gene":
  1. Cách dùng cơ bản:

    • "Genes are responsible for inherited traits." (Gen chịu trách nhiệm cho các đặc điểm di truyền.)
    • "Researchers are studying genes to understand genetic disorders." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu gen để hiểu các rối loạn di truyền.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The discovery of the human genome has revolutionized our understanding of genetics." (Việc phát hiện ra bộ gen người đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về di truyền học.)
    • "Genetic engineering allows scientists to modify genes for various purposes." (Kỹ thuật di truyền cho phép các nhà khoa học sửa đổi gen cho nhiều mục đích khác nhau.)
Biến thể của từ:
  • Genetic (adj): liên quan đến gen.

    • dụ: "Genetic research is crucial for developing new medical treatments." (Nghiên cứu di truyền rất quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị y tế mới.)
  • Genetics (n): di truyền học, lĩnh vực nghiên cứu về gen.

    • dụ: "She specializes in genetics and works on gene therapy." ( ấy chuyên về di truyền học làm việc về liệu pháp gen.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chromosome (n): nhiễm sắc thể, cấu trúc mang gen.
  • DNA (n): axit deoxyribonucleic, vật chất di truyền chứa thông tin gen.
  • Hereditary (adj): di truyền, liên quan đến sự truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
    • dụ: "Hereditary diseases are passed down through families." (Các bệnh di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "gene". Tuy nhiên, có thể sử dụng một số cụm từ để minh họa: - "In one's genes": trong gen của ai đó, thường được dùng để nói đến những đặc điểm bẩm sinh. - dụ: "He has a talent for music; it's in his genes." (Cậu ấy năng khiếu âm nhạc; điều đó nằm trong gen của cậu ấy.)

Kết luận:

Từ "gene" một từ quan trọng trong lĩnh vực sinh học di truyền học, giúp chúng ta hiểu về cách thông tin di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

danh từ
  1. (sinh vật học) Gen

Comments and discussion on the word "gene"