Characters remaining: 500/500
Translation

citrine

/si'trin/
Academic
Friendly

Từ "citrine" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Phân biệt biến thể:
  • "Citrine" không nhiều biến thể trong cách sử dụng, nhưng bạn có thể gặp từ "citrin" (một dạng khác của thạch anh) trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên "citrine" là thuật ngữ chính được sử dụng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Màu vàng: "jaune" (màu vàng nói chung)
  • Màu chanh: "jaune citron" (một cách mô tả khác cho màu vàng chanh)
  • Đá quý khác: "topaze" (topaz), "ambre" (hổ phách) - những loại đá quý màu sắc khác.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "citrine", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ mô tả màu sắc hoặc chất liệu trong trang sức.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "citrine", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa hai nghĩa này. Trong hội thoại hàng ngày, khi đề cập đến màu sắc, bạn có thể thường xuyên nghe hoặc sử dụng từ này, trong khi khi nói về trang sức thì thường chỉ đến loại đá quý.

tính từ
  1. () màu vàng chanh
danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) xitrin, thạch anh vàng

Comments and discussion on the word "citrine"