Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
citron
Jump to user comments
{{quả chanh vỏ xanh}}{{quả chanh}}
danh từ giống đực
  • quả chanh
  • (thông tục) đầu
tính từ (không đổi)
  • (có) màu vàng chanh, vàng nhạt
    • Etoffes citron
      vải màu vàng chanh
Related search result for "citron"
Comments and discussion on the word "citron"