Characters remaining: 500/500
Translation

clavus

Academic
Friendly

Từ "clavus" trong tiếng Anh có nghĩa "chai" hoặc "mụn cóc" xuất hiện trên đầu ngón chân do áp lực hoặc ma sát, thường do đi giày quá chật. Đây một thuật ngữ y học, trong ngữ cảnh thông thường, có thể không được sử dụng nhiều, nhưng có thể thấy trong các tài liệu liên quan đến sức khỏe y tế.

Định nghĩa:
  • Clavus (danh từ): Một hiện tượng da bị chai trên đầu ngón chân, thường do đi giày chật hoặc đứng lâu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He developed a clavus on his big toe after wearing tight shoes for a week." (Anh ấy đã bị chaingón chân cái sau khi đi giày chật trong một tuần.)
  2. Câu nâng cao: "The podiatrist recommended special pads to alleviate the discomfort caused by the clavus." (Bác sĩ về chân đã khuyên dùng các miếng đệm đặc biệt để giảm bớt sự khó chịu do chai gây ra.)
Biến thể của từ:
  • Clavi: Dạng số nhiều của "clavus".
  • Clavus digitalis: Một dạng cụ thể của chai thường gặpngón chân.
Từ gần giống:
  • Corn: Một từ khác cũng chỉ hiện tượng chaichân, nhưng thường được dùng để chỉ những vùng da dày hơn, có thể gây đau.
  • Callus: Một từ tổng quát hơn dùng để chỉ những vùng da dày lên do ma sát, không chỉ giới hạnngón chân.
Từ đồng nghĩa:
  • Corns (chai)
  • Calluses (mụn chai)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "clavus", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "feel the pinch" (cảm thấy khó chịu, áp lực) để miêu tả cảm giác khi chai.
Lưu ý:

Khi nói về tình trạng chân sức khỏe, nên sử dụng từ "clavus" trong bối cảnh y học hoặc khi thảo luận về sức khỏe chân. Nếu bạn chỉ muốn miêu tả hiện tượng chaichân một cách thông thường, có thể sử dụng từ "corn" hoặc "callus" để dễ hiểu hơn.

Noun
  1. hiện tượng chai đầu ngón chân do đi giày chật.

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "clavus"