Characters remaining: 500/500
Translation

cloisonné

Academic
Friendly

Từ "cloisonné" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa

Cloisonné (tính từ) có nghĩa là " vách ngăn", thường được sử dụng để chỉ một loại cấu trúc hoặc vật phẩm những phần tách biệt bởi các vách ngăn. Trong ngữ cảnh thực vật học, "fruit cloisonné" chỉ những loại quả vách ngăn, tức là bên trong quả các phần tách biệt với nhau.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong thực vật học:

    • "Le fruit cloisonné est constitué de plusieurs compartiments."
    • (Quả vách ngăn được cấu tạo từ nhiều ngăn.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "Cette œuvre est réalisée en émail cloisonné, ce qui lui donne un aspect unique."
    • (Tác phẩm này được thực hiện bằng kỹ thuật men cloisonné, điều này mang lại cho một vẻ ngoài độc đáo.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • Cloison (danh từ): có nghĩa là "vách ngăn", có thể chỉ đến một bức tường hoặc phần ngăn cách trong một không gian.
  • Cloisonner (động từ): có nghĩa là "ngăn cách" hoặc "phân chia", thường được sử dụng để chỉ việc chia nhỏ một không gian hoặc một chủ đề thành các phần nhỏ hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Séparé: có nghĩa là "tách biệt", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết vách ngăn.
  • Divisé: có nghĩa là "chia", thường diễn tả việc chia thành các phần rõ ràng.
Idioms cụm từ
  • "Cloisonner les idées" - có nghĩa là "ngăn cách các ý tưởng", thường được sử dụng để chỉ việc phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm khác nhau.
Chú ý

Khi sử dụng từ "cloisonné", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh. Trong thực vật học, có thể chỉ đến cấu trúc của quả, trong khi trong nghệ thuật, lại liên quan đến kỹ thuật làm men.

tính từ
  1. vách ngăn
    • Fruit cloisonné
      (thực vật học) quả vách ngăn
  2. (Email cloisonné) men ô

Similar Spellings

Words Containing "cloisonné"

Comments and discussion on the word "cloisonné"