Từ "cloisonné" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa
Cloisonné (tính từ) có nghĩa là "có vách ngăn", thường được sử dụng để chỉ một loại cấu trúc hoặc vật phẩm có những phần tách biệt bởi các vách ngăn. Trong ngữ cảnh thực vật học, "fruit cloisonné" chỉ những loại quả có vách ngăn, tức là bên trong quả có các phần tách biệt với nhau.
Ví dụ sử dụng
"Cette œuvre est réalisée en émail cloisonné, ce qui lui donne un aspect unique."
(Tác phẩm này được thực hiện bằng kỹ thuật men cloisonné, điều này mang lại cho nó một vẻ ngoài độc đáo.)
Biến thể và cách sử dụng khác
Cloison (danh từ): có nghĩa là "vách ngăn", có thể chỉ đến một bức tường hoặc phần ngăn cách trong một không gian.
Cloisonner (động từ): có nghĩa là "ngăn cách" hoặc "phân chia", thường được sử dụng để chỉ việc chia nhỏ một không gian hoặc một chủ đề thành các phần nhỏ hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Séparé: có nghĩa là "tách biệt", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết có vách ngăn.
Divisé: có nghĩa là "chia", thường diễn tả việc chia thành các phần rõ ràng.
Idioms và cụm từ
Chú ý
Khi sử dụng từ "cloisonné", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh. Trong thực vật học, nó có thể chỉ đến cấu trúc của quả, trong khi trong nghệ thuật, nó lại liên quan đến kỹ thuật làm men.