Characters remaining: 500/500
Translation

cochenille

Academic
Friendly

Từ "cochenille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "rệp son" hoặc "sâu yên chi". Đâymột loại côn trùng thuộc họ Coccoidea, thường sống trên cây có thể gây hại cho cây trồng. Ngoài ra, "cochenille" cũng được dùng để chỉ phẩm màu tự nhiên được chiết xuất từ cơ thể của loài côn trùng này.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Cochenille (danh từ giống cái): Rệp son, sâu yên chi.
    • Ví dụ: "Les cochenilles peuvent causer des dommages aux plantes." (Rệp son có thể gây hại cho cây trồng.)
  2. Nghĩa khác:

    • Khi nói về phẩm màu: "La cochenille est utilisée pour fabriquer un colorant naturel." (Rệp son được sử dụng để sản xuất một phẩm màu tự nhiên.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "cochenille" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "cochenille rouge" (rệp son đỏ) để chỉ một loại cụ thể.

  • Từ gần giống:

    • "insecte" (côn trùng) - từ này chỉ chung về côn trùng nói chung.
    • "puceron" (rệp) - cũng chỉ một loại côn trùng khác nhưng không cùng họ với cochenille.
Từ đồng nghĩa:
  • "coccinelle" (bọ rùa) - tuy không hoàn toàn giống, nhưng cũng thuộc họ côn trùng.
Cụm từ idioms:
  • Không nhiều thành ngữ hay cụm từ được sử dụng phổ biến liên quan đến từ "cochenille", nhưng bạn có thể gặp cụm từ trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc sinh học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một ngữ cảnh sinh học, bạn có thể nói: "L'étude des cochenilles est essentielle pour comprendre leur impact sur l'écosystème." (Nghiên cứu về rệp sonthiết yếu để hiểu tác động của chúng đến hệ sinh thái.)
Tóm tắt:

Từ "cochenille" không chỉ đơn thuầnmột loại côn trùng mà còn ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm mỹ phẩm khi được dùng làm phẩm màu tự nhiên.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) rệp son, sâu yên chi

Words Mentioning "cochenille"

Comments and discussion on the word "cochenille"