Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coherence
/kou'hiərəns/ Cách viết khác : (coherency) /kou'hiərənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết
  • (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ
Related words
Related search result for "coherence"
Comments and discussion on the word "coherence"