Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
collagen
Jump to user comments
Noun
  • chất tạo keo (protein chính của mô nối động vật và là protein dồi dào nhất ở những động vật có vú).
Related search result for "collagen"
Comments and discussion on the word "collagen"