Characters remaining: 500/500
Translation

collapsable

/kə'læpsəbl/
Academic
Friendly

Từ "collapsable" (có thể gập lại, có thể thu gọn lại) một tính từ trong tiếng Anh. Từ này được sử dụng để mô tả những vật dụng hoặc đồ vật có thể được gập lại hoặc thu nhỏ kích thước để dễ dàng lưu trữ hoặc di chuyển.

Định nghĩa

"Collapsable" có nghĩa khả năng gập lại, thường để tiết kiệm không gian hoặc dễ dàng mang theo. dụ như ghế gập, bàn gập, hoặc những đồ dùng khác có thể được thu hẹp kích thước khi không sử dụng.

dụ sử dụng
  1. Basic usage:

    • "This collapsable table is perfect for camping." (Cái bàn gập này rất thích hợp cho việc cắm trại.)
  2. Advanced usage:

    • "The collapsable design of this tent makes it easy to pack and transport." (Thiết kế có thể gập lại của cái lều này giúp dễ dàng đóng gói vận chuyển.)
Biến thể của từ
  • Collapse (động từ): có nghĩa sụp đổ, gãy vụn.

    • dụ: "The building collapsed during the earthquake." (Tòa nhà đã sụp đổ trong trận động đất.)
  • Collapsing (danh từ tính từ): trạng thái đang sụp đổ.

    • dụ: "The collapsing structure posed a danger to nearby residents." (Cấu trúc đang sụp đổ gây nguy hiểm cho cư dân xung quanh.)
Từ gần giống
  • Foldable: có thể gập lại, nhưng thường dùng để chỉ những vật dụng có thể gập một cách dễ dàng không làm hỏng cấu trúc.
    • dụ: "This foldable chair is convenient to carry." (Chiếc ghế gập này rất tiện lợi để mang theo.)
Từ đồng nghĩa
  • Portable: có thể mang theo, tiện lợi để di chuyển.
  • Compact: nhỏ gọn, chiếm ít không gian.
Idioms Phrasal Verbs
  • Fall apart: sụp đổ, không còn giữ được hình dạng hay tính năng.

    • dụ: "Their relationship began to fall apart after the argument." (Mối quan hệ của họ bắt đầu sụp đổ sau cuộc cãi vã.)
  • Break down: hỏng, không còn hoạt động.

    • dụ: "The car broke down on the way to the beach." (Chiếc xe đã hỏng trên đường đến bãi biển.)
Kết luận

Từ "collapsable" không chỉ đơn thuần một từ miêu tả về tính năng của một vật dụng, còn có thể giúp bạn hiểu thêm về cách thức sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. sự đổ nát (toà nhà)
  2. sự gãy vụn ra
  3. sự suy sụp, sự sụp đổ (một chính phủ)
  4. sự sụt giá, sự phá giá (tiền)
  5. (y học) sự xẹp
  6. sự chán nản bạc nhược; sự thất vọng; sự sa sút tinh thần

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "collapsable"